🌟 틈틈이

☆☆   Phó từ  

1. 틈이 난 곳마다.

1. TỪNG KHE HỞ: Từng chỗ có khoảng trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 틈틈이 끼다.
    Be caught in spare time.
  • 틈틈이 비다.
    Empty from time to time.
  • 틈틈이 채우다.
    Fill it in whenever possible.
  • 파란 이끼가 절벽 틈틈이 끼어 있었다.
    The blue moss was caught between the cliffs.
  • 공연 시작이 가까워지자 틈틈이 비어 있던 좌석들이 하나둘씩 차기 시작했다.
    As the performance neared its beginning, the vacant seats began to fill one by one.
  • 엄마, 청소 다 했으니 나가 놀아도 되죠?
    Mom, i'm done cleaning. can i go out and play?
    창틀 틈틈이 낀 먼지도 다 털었어?
    Did you dust off the window frames?

2. 시간적인 여유가 있을 때마다.

2. THỈNH THOẢNG, THI THOẢNG: Từng lúc có sự thong thả về mặt thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 틈틈이 공부하다.
    Study in spare time.
  • 틈틈이 만나다.
    Meet in spare moments.
  • 틈틈이 놀다.
    Play in spare time.
  • 틈틈이 아르바이트하다.
    Work part-time at odd moments.
  • 신문 기자인 그는 틈틈이 대학에서 강의도 했다.
    As a newspaper reporter, he also lectured at the university from time to time.
  • 지수는 그에게 틈틈이 편지를 써서 안부를 묻곤 했다.
    Jisoo used to write to him from time to time to say hello.
  • 나는 일하면서도 틈틈이 영어 공부를 한 덕분에 영어 실력이 많이 향상되었다.
    My english has improved a lot thanks to my work and my spare time studying english.
  • 너 이번에 장학금을 받는다던데 언제 공부를 그렇게 한 거야?
    I heard you're getting a scholarship this time, when did you study like that?
    아르바이트하는 틈틈이 공부도 했어.
    I studied whenever i had a part-time job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틈틈이 (틈트미)
📚 thể loại: Tần số  

🗣️ 틈틈이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7)