🌟 티셔츠 (←T-shirt)

☆☆☆   Danh từ  

1. ‘T’자 모양으로 생긴 반팔 셔츠.

1. ÁO SƠ MI CỘC TAY: Áo sơ mi ngắn tay có hình chữ T.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 티셔츠 한 장.
    A t-shirt.
  • 티셔츠 차림.
    T-shirt.
  • 티셔츠를 갈아입다.
    Change a t-shirt.
  • 티셔츠를 벗다.
    Take off a t-shirt.
  • 티셔츠를 입다.
    Put on a t-shirt.
  • 선수들이 입고 있는 얇은 티셔츠는 금세 땀으로 젖었다.
    The thin t-shirts the players were quickly wet with sweat.
  • 나는 집에 돌아온 후 셔츠를 벗고 편한 티셔츠로 갈아입었다.
    After i got home, i took off my shirt and changed into a comfortable t-shirt.
  • 빨간색 티셔츠를 입고 있는 아이 못 보셨어요?
    Didn't you see the kid in the red t-shirt?
    아, 방금 저 가게로 들어가는 걸 봤어요.
    Oh, i just saw you enter that store.
Từ đồng nghĩa 티(T): ‘T’자 모양으로 생긴 반팔 셔츠.


📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  
📚 Variant: 티샤스 티샤쓰 티셔스 티셔쓰


🗣️ 티셔츠 (←T-shirt) @ Giải nghĩa

🗣️ 티셔츠 (←T-shirt) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138)