🌟 탐험대 (探險隊)

Danh từ  

1. 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하기 위해 모인 사람들.

1. ĐỘI THÁM HIỂM: Những người họp nhau lại và tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남극 탐험대.
    Antarctic expeditionary force.
  • 오지 탐험대.
    Oji expeditionary force.
  • 정글 탐험대.
    The jungle expedition.
  • 탐험대의 대원.
    A member of the expedition.
  • 탐험대가 출발하다.
    The expedition departs.
  • 탐험대를 모집하다.
    Recruit an expedition.
  • 민준이가 이끄는 탐험대가 마침내 해협 횡단에 성공했다.
    The expedition led by minjun finally succeeded in crossing the strait.
  • 많은 탐험대들이 신대륙을 발견하고자 목숨을 걸고 바다로 나갔다.
    Many explorers risked their lives to go out to sea to discover the new world.
  • 남극 탐험대 대원들이 무사히 이곳에 도착했습니다.
    The antarctic expeditionary force has arrived here safely.
    탐험대의 대장님께서 남극 생활에 대해 한 말씀 해 주시죠?
    Can the expedition leader say something about life in antarctica?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐험대 (탐험대)


🗣️ 탐험대 (探險隊) @ Giải nghĩa

🗣️ 탐험대 (探險隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Xem phim (105)