🌟 탐험대 (探險隊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐험대 (
탐험대
)
🗣️ 탐험대 (探險隊) @ Giải nghĩa
- 기지 (基地) : 군대나 탐험대 등이 머물면서 활동할 수 있게 필요한 시설을 갖춘 장소.
🗣️ 탐험대 (探險隊) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅎㄷ: Initial sound 탐험대
-
ㅌㅎㄷ (
택하다
)
: 여럿 가운데서 고르다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA: Chọn trong số nhiều cái. -
ㅌㅎㄷ (
토하다
)
: 먹은 것을 도로 입 밖으로 쏟아 내다.
☆☆
Động từ
🌏 NÔN, ÓI: Cho cái đã ăn ra bên ngoài miệng. -
ㅌㅎㄷ (
통하다
)
: 막힘이 없이 흐르다.
☆☆
Động từ
🌏 THÔNG: Chảy không bị tắc nghẽn. -
ㅌㅎㄷ (
탁하다
)
: 액체나 공기 등에 다른 물질이 섞여 흐리다.
☆
Tính từ
🌏 VẨN ĐỤC: Những thứ như chất lỏng hay không khí bị hòa lẫn với vật chất khác và vẩn đục. -
ㅌㅎㄷ (
탐하다
)
: 어떤 것을 자기 것으로 가지고 싶어 지나치게 욕심을 내다.
Động từ
🌏 THAM: Muốn sở hữu vật nào đó nên thể hiện lòng tham một cách quá mức. -
ㅌㅎㄷ (
탐험대
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하기 위해 모인 사람들.
Danh từ
🌏 ĐỘI THÁM HIỂM: Những người họp nhau lại và tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎㄷ (
탓하다
)
: 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.
Động từ
🌏 ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98)