🌟 투시되다 (透視 되다)

Động từ  

1. 막힌 물체가 꿰뚫어져 보이다.

1. BỊ NHÌN XUYÊN THẤU: Vật thể bị chắn được nhìn xuyên thấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방이 투시되다.
    Bags are visible.
  • 물체가 투시되다.
    Objects are projected.
  • 사물이 투시되다.
    Things are visible.
  • 엑스레이로 투시된 가방 속에는 위험 물질이 있었다.
    There was a dangerous substance in the bag that was x-rayed.
  • 공항에 사람의 알몸까지 투시될 수 있는 기계가 설치되었다.
    A machine has been installed at the airport that can be projected to the naked body of a person.
  • 필름은 부치는 가방에 넣어.
    Put the film in the checking bag.
    응. 지난번에 엑스레이에 투시돼서 못 쓰게 된 거 기억 나.
    Yeah. i remember last time i had x-rays and i couldn't use them.

2. 어떤 대상의 속에 담겨 있는 의미까지 알게 되다.

2. ĐƯỢC THẤU HIỂU: Những ý nghĩa chứa đựng bên trong một đối tượng nào đó được thấu hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본질이 투시되다.
    The essence is projected.
  • 미래가 투시되다.
    The future is visible.
  • 삶이 투시되다.
    Life is projected.
  • 전망이 투시되다.
    Perspective is projected.
  • 현상이 투시되다.
    The phenomenon is visible.
  • 김 작가의 시에는 뒤틀린 삶의 이면이 투시되어 있다.
    Kim's poems reflect the side of a twisted life.
  • 장기적인 전망이 투시되어야 양국의 협상이 성공적으로 이루어질 수 있다.
    Long-term prospects must be viewed so that negotiations between the two countries can be successful.
  • 너희 회사에서 새로 뛰어든 사업이 전망이 밝다며?
    I heard your company's new business has a bright future.
    응. 우리 회사는 전망이 투시되는 분야에만 투자를 하지.
    Yeah. our company only invests in areas where the outlook is visible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투시되다 (투시되다) 투시되다 (투시뒈다)
📚 Từ phái sinh: 투시(透視): 막힌 물체를 꿰뚫어 봄., 어떤 대상의 속에 담겨 있는 의미까지 앎.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)