🌟 질문지 (質問紙)

Danh từ  

1. 질문을 적은 종이.

1. BẢNG HỎI: Giấy ghi câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질문지가 남다.
    Questionnaires remain.
  • 질문지를 나누어 주다.
    Hand out questionnaires.
  • 질문지를 돌리다.
    Pass the questionnaire.
  • 질문지를 작성하다.
    Complete the questionnaire.
  • 질문지에 쓰다.
    Write it on the questionnaire.
  • 실험에 참여한 사람들은 질문지에 답을 썼다.
    Those who participated in the experiment wrote answers on the questionnaire.
  • 선생님은 학생들에게 질문지를 나누어 주셨다.
    The teacher handed out questionnaires to the students.
  • 이번 연구는 대학생을 대상으로 한 것이라면서요?
    I heard the study was on college students.
    네. 대학생 천 명이 작성한 질문지를 분석한 것입니다.
    Yeah. it's an analysis of the questionnaires written by 1,000 college students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질문지 (질문지)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Xem phim (105) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15)