🌟 스키 (ski)

☆☆☆   Danh từ  

1. 눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구.

1. VÁN TRƯỢT TUYẾT: Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부러진 스키.
    Broken ski.
  • 스키를 빌리다.
    Borrow skiing.
  • 스키를 사다.
    Buy skis.
  • 스키를 신다.
    Put on skis.
  • 스키를 타다.
    Skiing.
  • 나는 겨울 운동을 하기 위해 스키를 하나 장만했다.
    I bought a ski for winter exercise.
  • 승규는 스키를 타고 눈 덮인 산을 미끄러지며 내려왔다.
    Seung-gyu skied down the snow-covered mountain.
  • 우리는 스키장에 도착하자마자 스키를 신고 높은 곳으로 올라갔다.
    As soon as we arrived at the ski resort, we wore skis and climbed high.
  • 이번 주말에 스키 타러 가지 않을래?
    How about going skiing this weekend?
    좋아. 마침 눈이 많이 와서 스키 타기에 좋을 것 같아.
    All right. i think it'll be good to ski because it just happened to snow a lot.

2. 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구를 타고 눈 위를 달리는 운동.

2. SỰ TRƯỢT TUYẾT: Môn thể thao đi dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa và chạy trên tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스키 강습.
    Ski lessons.
  • 스키 경기.
    Skiing competition.
  • 스키 선수.
    A skier.
  • 스키 장비.
    Ski equipment.
  • 스키를 즐기다.
    Enjoy skiing.
  • 스키 선수들은 눈 쌓인 경사로를 빠르게 내려왔다.
    The skiers came down the snowy slope quickly.
  • 나는 겨울이 되면 가까운 스키장에 가서 스키를 즐긴다.
    I go skiing at a nearby ski resort in winter.
  • 겨울 운동 중에 어떤 운동을 좋아하세요?
    What kind of winter sports do you like?
    예전에는 스키가 좋았는데 요즘에는 스노보드가 더 재미있더라고요.
    I used to like skiing, but snowboarding is more fun these days.


📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 스키 (ski) @ Giải nghĩa

🗣️ 스키 (ski) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)