🌟 공학 (工學)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공학 (
공학
) • 공학이 (공하기
) • 공학도 (공학또
) • 공학만 (공항만
)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học Giáo dục Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 공학 (工學) @ Giải nghĩa
🗣️ 공학 (工學) @ Ví dụ cụ thể
- 유전 공학 기술은 의약품 개발이나 식품 생산에서 실용화되고 있다. [실용화되다 (實用化되다)]
- 나는 여중을 졸업하고 남녀 공학 고등학교에 진학했다. [여중 (女中)]
- 유전 공학 기술. [유전 공학 (遺傳工學)]
- 유전 공학이 발전하다. [유전 공학 (遺傳工學)]
- 유전 공학을 공부하다. [유전 공학 (遺傳工學)]
- 유전 공학을 연구하다. [유전 공학 (遺傳工學)]
- 유전 공학을 전공하다. [유전 공학 (遺傳工學)]
- 유전자와 관련한 질병을 치료하는 유전 공학에 대한 기대가 높아지고 있다. [유전 공학 (遺傳工學)]
- 신소재 공학. [신소재 (新素材)]
- 공학 박사. [박사 (博士)]
- 건조 공학. [건조 (建造)]
- 남녀 공학 학교. [남녀 공학 (男女共學)]
- 남녀 공학이 되다. [남녀 공학 (男女共學)]
- 남녀 공학을 하다. [남녀 공학 (男女共學)]
- 남녀 공학에 다니다. [남녀 공학 (男女共學)]
- 누나는 여중, 여고, 여대에 다녔지만 나는 모두 남녀 공학에 다녔다. [남녀 공학 (男女共學)]
- 지수야, 나 남녀 공학 고등학교에 다니게 되었어. [남녀 공학 (男女共學)]
- 기계 공학자. [공학자 (工學者)]
- 유전 공학자. [공학자 (工學者)]
- 뛰어난 공학자. [공학자 (工學者)]
- 훌륭한 공학자. [공학자 (工學者)]
- 공학자의 연구. [공학자 (工學者)]
- 공학자가 되다. [공학자 (工學者)]
- 식품 공학 분야에서는 식품의 제조 장비 등의 기계적 장치들에 대해서도 연구한다. [기계적 (機械的)]
- 로봇 공학. [로봇 (robot)]
- 최근 전자 공학 방면의 연구가 활성화되어 관련된 논문이 많아졌다. [활성화되다 (活性化되다)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 공학
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48)