🌟 공학 (工學)

  Danh từ  

1. 전자, 전기, 기계, 항공, 토목, 컴퓨터 등 공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문.

1. NGÀNH CÔNG NGHỆ: Ngành học nghiên cứu một cách hệ thống lí thuyết và kĩ thuật công nghiệp như điện tử, điện, máy móc, hàng không, xây dựng, máy vi tính...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공학 교수.
    Professor of engineering.
  • Google translate 공학 박사.
    Doctor of engineering.
  • Google translate 공학 분야.
    Engineering.
  • Google translate 공학이 발전하다.
    Engineering advances.
  • Google translate 공학을 연구하다.
    To study engineering.
  • Google translate 공학을 전공하다.
    Major in engineering.
  • Google translate 공학에 투자하다.
    Invest in engineering.
  • Google translate 컴퓨터 공학 기술의 발달이 생활 환경을 크게 변화시켰다.
    The development of computer technology has greatly changed the living environment.
  • Google translate 형은 대학에서 토목 공학을 전공한 후 지금은 건축 회사에 다니고 있다.
    My brother majored in civil engineering in college and now works for an architectural firm.
  • Google translate 공학의 발달은 다른 한편으로 인간 공학이라는 학문 영역으로 확대되었다.
    The development of engineering, on the other hand, expanded into the academic realm of human engineering.
Từ đồng nghĩa 엔지니어링(engineering): 공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문.,…

공학: engineering,こうがく【工学】。エンジニアリング,ingénierie, génie,ingeniería,هندسة,инженер техник судлал,ngành công nghệ,วิศวกรรมศาสตร์,ilmu teknik,прикладная наука,工学,工科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공학 (공학) 공학이 (공하기) 공학도 (공학또) 공학만 (공항만)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 공학 (工學) @ Giải nghĩa

🗣️ 공학 (工學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159)