🌟 포병 (砲兵)

Danh từ  

1. 육군에서 대포를 다루는 군대나 군인.

1. PHÁO BINH: Bộ đội hay quân đội dùng đại pháo trong lục quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포병 부대.
    Artillery units.
  • 포병을 맡다.
    Take the artillery.
  • 포병으로 근무하다.
    Serve as a gunner.
  • 포병으로 입대하다.
    Join the army as a artillery.
  • 포병들은 대포와 포탄을 관리해야 할 의무가 있다.
    Artillery are obliged to manage cannon and artillery.
  • 김 일병은 박격포의 장전과 발사를 맡고 있는 포병이었다.
    Private kim was the gunner in charge of loading and firing mortars.
  • 국방부는 군사력 강화를 위해 대포 등의 무기를 구입하고 포병 부대를 육성했다.
    The ministry of national defense purchased artillery and other weapons and fostered artillery units to strengthen its military strength.
  • 갑작스럽게 동원된 군대는 물자도 부족하고 군인들의 훈련도 제대로 되어 있지 않습니다.
    Suddenly mobilized troops are short of supplies and poorly trained soldiers.
    그나마 포병은 쓸 만한 병력이지 않나?
    Isn't artillery a good force?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포병 (포병)

🗣️ 포병 (砲兵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Lịch sử (92) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138)