🌟 촉감 (觸感)

Danh từ  

1. 어떤 것이 피부에 닿아서 생기는 느낌.

1. XÚC CẢM: Cảm giác xuất hiện khi cái gì đó chạm vào da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서늘한 촉감.
    A cool touch.
  • 차가운 촉감.
    A cold touch.
  • 촉감이 매끄럽다.
    It feels smooth.
  • 촉감이 부드럽다.
    Smooth to the touch.
  • 촉감이 좋다.
    It feels good.
  • 촉감을 느끼다.
    Feel the touch.
  • 비단으로 만든 한복은 촉감도 부드럽고 보기에도 참 아름답다.
    The silk-made hanbok has a soft touch and a beautiful look.
  • 추운 날 퇴근하고 돌아오신 아버지께 가까이 가니 코트에서 서늘한 촉감이 느껴졌다.
    When i got close to my father who came back from work on a cold day, i felt a cool touch on the coat.
  • 이 스웨터 좀 만져 봐. 촉감이 어쩜 이렇게 좋을 수가 있니?
    Touch this sweater. how can it feel so good?
    그러게 말이야. 좋은 실로 만들었나 봐. 나 이거 꼭 살래.
    I know. it must have been made of good thread. i really want to buy this.
Từ đồng nghĩa 감촉(感觸): 어떤 것이 피부에 닿아서 생기는 느낌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉감 (촉깜)
📚 Từ phái sinh: 촉감되다, 촉감하다

🗣️ 촉감 (觸感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91)