🌟 직급 (職級)

Danh từ  

1. 직장에서 맡은 일의 등급.

1. CHỨC VỤ, VỊ TRÍ CÔNG VIỆC: Cấp độ của công việc đảm nhận ở nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직급 변동.
    Position variation.
  • 직급 조정.
    Position adjustment.
  • 직급이 낮다.
    Low rank.
  • 직급이 오르다.
    Rise [19].
  • 직급을 구분하다.
    Distinguish rank.
  • 직급을 높이다.
    To raise the rank.
  • 직급을 올리다.
    Raise one's rank.
  • 우리 회사는 직급에 따라 급여가 다르다.
    Our company has different salaries depending on position.
  • 승규는 지난달부터 직장에 다니기 시작해 아직 직급이 낮다.
    Seung-gyu started working last month and his position is still low.
  • 지수의 회사는 회의 시간에 직급에 관계없이 자유롭게 의견을 말할 수 있다.
    The companies of the index are free to express their opinions at the meeting time, regardless of rank.
  • 그 친구 직급은 부장인데 나이는 나보다 어려.
    He's a manager, but he's younger than me.
    나이는 어려도 업무 능력이 뛰어나잖아.
    You're young, but you have excellent work skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직급 (직끕) 직급이 (직끄비) 직급도 (직끕또) 직급만 (직끔만)


🗣️ 직급 (職級) @ Giải nghĩa

🗣️ 직급 (職級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)