🌟 제재 (制裁)

  Danh từ  

1. 일정한 규칙이나 관습을 어기지 못하게 함. 또는 그런 일.

1. SỰ CHẾ TÀI, SỰ HẠN CHẾ, ĐIỀU CHẾ TÀI: Việc làm cho không vi phạm các quy tắc hay tập quán nhất định. Hoặc việc làm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두발 제재.
    Sanctions on hair.
  • 복장 제재.
    Clothing sanctions.
  • 가벼운 제재.
    Light sanctions.
  • 제재가 없다.
    No sanctions.
  • 제재를 가하다.
    Impose sanctions.
  • 제재를 받다.
    Be sanctioned.
  • 선생님이 수업 시간에 떠드는 학생에게 약간의 제재를 주었다.
    The teacher imposed some sanctions on the noisy student in class.
  • 경비원이 외부 차량이 아파트 주차장을 이용하지 못하도록 제재를 하였다.
    The security guard imposed sanctions against outside vehicles from using apartment parking lots.
  • 김 코치, 무단으로 훈련에 빠진 선수들을 어떻게 처벌해야 할까?
    Coach kim, how should we punish players who fall into training without permission?
    훈련 강도를 높이든지 아무튼 그 녀석들에게는 제재가 필요합니다.
    Increase the intensity of the training, or they need sanctions anyway.

2. 법이나 규정을 어겼을 때 국가가 처벌이나 금지 등을 행함. 또는 그런 일.

2. SỰ CHẾ TÀI, ĐIỀU CHẾ TÀI: Việc nhà nước thực hiện việc phạt hay cấm đoán khi vi phạm luật pháp hay quy định. Hoặc việc làm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금융 제재.
    Financial sanctions.
  • 경제적 제재.
    Economic sanctions.
  • 군사적 제재.
    Military sanctions.
  • 법적 제재.
    Legal sanction.
  • 엄격한 제재.
    Strict sanctions.
  • 제재 방안.
    Sanctions.
  • 제재를 가하다.
    Impose sanctions.
  • 제재를 시작하다.
    Initiate sanctions.
  • 일부 국가가 무역 제재를 풀어 달라는 청원서를 유엔에 제출하였다.
    Some countries have submitted a petition to the united nations to lift trade sanctions.
  • 국제 연합은 핵무기를 포기하지 않는 나라에게 강력한 제재를 주겠다고 엄포를 놓았다.
    The united nations has threatened to impose strong sanctions on countries that do not give up nuclear weapons.
  • 법을 어긴 회사들에게는 어떤 제재가 가해진대?
    What sanctions are imposed on companies that break the law?
    몇 달간 상업 활동을 하지 못하도록 하는 조치가 내려졌대.
    They say measures have been taken to keep him out of business for months.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제재 (제ː재)
📚 Từ phái sinh: 제재하다(制裁하다): 일정한 규칙이나 관습을 어기지 못하게 하다., 법이나 규정을 어겼을…

🗣️ 제재 (制裁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)