🌟 학생복 (學生服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학생복 (
학쌩복
) • 학생복이 (학쌩보기
) • 학생복도 (학쌩복또
) • 학생복만 (학쌩봉만
)
🌷 ㅎㅅㅂ: Initial sound 학생복
-
ㅎㅅㅂ (
하숙비
)
: 남의 집에 머물면서 먹고 자는 데 드는 방세와 밥값 등의 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ NHÀ TRỌ, TIỀN Ở TRỌ: Tiền trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác. -
ㅎㅅㅂ (
화수분
)
: 그 안에 든 돈이나 물건이 줄어들지 않고 계속 나온다는, 옛날이야기 속의 보물단지.
Danh từ
🌏 BÌNH BÁU VẬT, CÁI BÌNH THẦN, CÁI LỌ THẦN: Hộp báu vật trong các câu chuyện xa xưa mà tiền hoặc đồ vật đựng trong đó không giảm đi mà liên tục hiện ra. -
ㅎㅅㅂ (
향수병
)
: (비유적으로) 고향을 그리워하는 마음.
Danh từ
🌏 BỆNH NHỚ NHÀ, BỆNH NHỚ QUÊ: (cách nói ẩn dụ) Tâm trạng nhớ quê hương. -
ㅎㅅㅂ (
한솥밥
)
: 같은 솥에서 푼 밥.
Danh từ
🌏 MỘT NỒI: Cơm xới ra từ cùng nồi. -
ㅎㅅㅂ (
하숙방
)
: 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 자는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRỌ: Phòng mà người đi thuê trọ trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác. -
ㅎㅅㅂ (
학생복
)
: 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
Danh từ
🌏 ĐỒNG PHỤC HỌC SINH: Quần áo được quy định một cách đặc biệt để học sinh mặc ở trường. -
ㅎㅅㅂ (
회색빛
)
: 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛.
Danh từ
🌏 MÀU XÁM, MÀU TRO: Màu tối ánh lên sắc xám giống như màu của tro.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42)