🌟 학생복 (學生服)

Danh từ  

1. 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.

1. ĐỒNG PHỤC HỌC SINH: Quần áo được quy định một cách đặc biệt để học sinh mặc ở trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학생복 차림.
    Student uniformed.
  • 학생복을 벗다.
    Take off one's student uniform.
  • 학생복을 사다.
    Buy a student uniform.
  • 학생복을 입다.
    Wear a student uniform.
  • 학생복을 팔다.
    Sell student uniforms.
  • 지수는 중학교에 입학하면서 학생복도 새로 사 입었다.
    Ji-su also bought and wore a new student uniform when she entered middle school.
  • 나는 학교를 다닐 때 이사를 많이 다녀서 학생복도 여러 벌 사야 했다.
    I moved a lot when i was in school, so i had to buy several student uniforms.
  • 쟤가 입고 있는 학생복 우리 교복 아니야?
    Isn't that our school uniform he's wearing?
    맞네. 우리 학교 마크가 있는 걸 보니 우리 학교 교복이 맞는 거 같아.
    That's right. i think it's our school uniform because we have our school mark.
Từ đồng nghĩa 교복(校服): 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.

2. 학생들이 입는 옷.

2. QUẦN ÁO HỌC SINH: Quần áo mà học sinh mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단정한 학생복.
    Steady school uniform.
  • 학생복을 구입하다.
    Buy a student uniform.
  • 학생복을 사다.
    Buy a student uniform.
  • 학생복을 입다.
    Wear a student uniform.
  • 학생복을 판매하다.
    To sell student uniforms.
  • 학생복을 팔다.
    Sell student uniforms.
  • 지수는 학생복을 입지 않고 어른들이 입는 옷을 입고 다녔다.
    Jisoo wore adult clothes, not student clothes.
  • 학생들이 많이 가는 가게에는 예쁜 학생복이 많이 진열되어 있었다.
    There was a lot of pretty school uniforms on display in the store where many students went.
  • 학생복 좀 보여 주세요.
    Show me your school uniform, please.
    요즘 학생들이 많이 입는 옷으로 보여 드릴게요.
    I'll show you what students wear a lot these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학생복 (학쌩복) 학생복이 (학쌩보기) 학생복도 (학쌩복또) 학생복만 (학쌩봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42)