🌟 학생회 (學生會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학생회 (
학쌩회
) • 학생회 (학쌩훼
)
🗣️ 학생회 (學生會) @ Ví dụ cụ thể
- 너는 학생회 대표로 누구를 뽑을 거야? [학내 (學內)]
- 단과대 학생회. [단과대 (單科大)]
- 올해 학생회 선거는 저조한 투표율 때문에 투표일을 하루 더 연장하게 되었다. [투표율 (投票率)]
- 내일이 바로 학생회 투표일이야. [투표일 (投票日)]
- 단대 학생회. [단대 (單大)]
- 학생회 회장. [회장 (會長)]
- 승규는 학생회 회장으로 뽑혀 학교와 관련한 여러 일을 맡아서 하게 되었다. [회장 (會長)]
- 학생회 창설. [창설 (創設)]
🌷 ㅎㅅㅎ: Initial sound 학생회
-
ㅎㅅㅎ (
확실히
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách giống hệt với thực tế hoặc như vậy không sai chút nào. -
ㅎㅅㅎ (
활성화
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Việc các chức năng của tổ chức hay xã hội phát triển sôi nổi. Hoặc việc làm phát triển sôi nổi các chức năng đó. -
ㅎㅅㅎ (
흡사히
)
: 거의 같을 정도로 비슷하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦN NHƯ, MỘT CÁCH GIỐNG NHƯ: Tương tự tới mức gần như giống. -
ㅎㅅㅎ (
현실화
)
: 현실로 됨. 또는 현실에 맞게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆN THỰC HÓA: Việc trở thành hiện thực. Hoặc sự làm cho đúng với hiện thực. -
ㅎㅅㅎ (
허술히
)
: 낡고 헐어서 보잘것없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỒI TÀN, MỘT CÁCH RÁCH NÁT: Một cách cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎ (
형상화
)
: 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄.
Danh từ
🌏 SỰ HÌNH TƯỢNG HÓA: Việc thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎ (
형식화
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타냄.
Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THỨC HÓA: Việc thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎ (
학생회
)
: 학생이 중심이 되어 어떤 일을 의논하여 결정하고 실행하는 조직이나 모임.
Danh từ
🌏 HỘI HỌC SINH, HỘI SINH VIÊN: Tổ chức hay tập hợp mà học sinh là trung tâm để bàn thảo, quyết định và thi hành việc nào đó. -
ㅎㅅㅎ (
화석화
)
: 화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ HÓA THẠCH, VIỆC LÀM CHO HÓA THẠCH, HÓA THẠCH HÓA: Việc trở thành hóa thạch hoặc làm cho thành hóa thạch. -
ㅎㅅㅎ (
환송회
)
: 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내기 위해 갖는 모임.
Danh từ
🌏 TIỆC CHIA TAY: Buổi họp mặt được tổ chức để đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110)