🌟 학생회 (學生會)

Danh từ  

1. 학생이 중심이 되어 어떤 일을 의논하여 결정하고 실행하는 조직이나 모임.

1. HỘI HỌC SINH, HỘI SINH VIÊN: Tổ chức hay tập hợp mà học sinh là trung tâm để bàn thảo, quyết định và thi hành việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생회 간부.
    Student council executive.
  • Google translate 학생회 활동.
    Student council activities.
  • Google translate 학생회 회의.
    A student council meeting.
  • Google translate 학생회를 주관하다.
    Organize the student council.
  • Google translate 학생회에 가입하다.
    Join the student council.
  • Google translate 나는 학생들의 권리를 위해 학생회 활동을 열심히 했다.
    I worked hard on the student council for the rights of the students.
  • Google translate 나는 학생회에서 도움을 요청하는 학생들을 도와 주는 업무를 맡고 있다.
    I'm in charge of helping students who ask for help in the student council.
  • Google translate 저도 학생회에 가입할 수 있나요?
    Can i join the student council, too?
    Google translate 우리 학교 학생이라면 누구나 학생회에 가입할 수 있습니다.
    Any student at our school can join the student council.

학생회: student's association; student council,せいとかい【生徒会】。がくせいかい【学生会】,association d'élèves, conseil étudiant,asociación de alumnos, consejo estudiantil,مجلس طلابي، اتحاد طلاب,оюутны холбоо, оюутны зөвлөл,hội học sinh, hội sinh viên,สภานักเรียน, องค์การนักศึกษา,OSIS, senat pelajar, senat mahasiswa, persatuan pelajar,Студенческая ассоциация, студенческая организация, собрание студентов,学生会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학생회 (학쌩회) 학생회 (학쌩훼)

🗣️ 학생회 (學生會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)