🌟 -자며

1. 말하는 사람이 이전에 받은 제안이나 권유를 옮겨 말하면서 그것에 대하여 따져 물을 때 쓰는 표현.

1. ĐỀ NGHỊ... MÀ SAO LẠI...?, ĐÃ RỦ... MÀ LẠI...?: Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt khuyến nghị hay đề nghị mà người nói đã nhận được trước đó đồng thời hỏi vặn về điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다시는 보지 말자며 왜 찾아왔어?
    Why are you here to see me again?
  • 늦지 말고 제시간에 모이자며 너는 왜 늦니?
    Why are you late when you said we should get together on time?
  • 오늘 같이 도서관에 공부하러 가자며 왜 연락이 없어?
    Why didn't you contact me when you asked me to go study at the library with you today?
  • 어제 영화를 봤는데 무지 재미있더라.
    I watched a movie yesterday and it was so much fun.
    너는 그 영화를 같이 보자며 혼자 보고 온 거야?
    Did you come by yourself to watch the movie together?

2. 제안이나 권유를 옮겨 말하면서 그와 함께 하는 행위를 나타낼 때 쓰는 표현.

2. RỦ… ĐỒNG THỜI…, ĐỀ NGHỊ… ĐỒNG THỜI…": Cấu trúc dùng khi truyền đạt khuyến nghị hay đề nghị đồng thời thể hiện hành vi cùng thực hiện cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감독님은 포기하지 말자며 선수 모두를 격려했다.
    The coach encouraged all the players not to give up.
  • 아내는 서로 생각할 시간을 갖자며 집을 나갔다.
    My wife left the house to take time to think about each other.
  • 승규는 집중도 안 되는데 밥이나 먹으러 가자며 자기가 먼저 나섰다.
    Seung-gyu stepped out first, saying, "i can't concentrate. let's go eat.".
  • 남편이 나가서 바람이라도 쐬고 오자며 귀가 솔깃해지는 제안을 했다.
    My husband offered me a tempting offer to go out and get some fresh air.
  • 아버지는 어디 가셨어?
    Where's your father?
    오랜만에 모였으니 다 같이 점심 먹으러 가자며 먼저 나가셨어.
    We haven't seen each other in a while, so they left first, asking us to all go out for lunch.

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다. '-자면서'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)