🌟 (職)

  Danh từ  

1. 공무원 등이 국가로부터 받은 일정한 직무나 직책.

1. CHỨC, CHỨC VỤ: Chức trách hoặc chức vụ nhất định mà công chức... nhận được từ nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공무원의 .
    A public official's office.
  • 시장의 .
    Mayor's office.
  • 경찰의 .
    Police job.
  • 관리의 .
    Office of management.
  • 을 감당하다.
    Take the job.
  • 을 수행하다.
    Perform a position.
  • 에서 물러나다.
    Resign one's post.
  • 승규 씨는 그 사건 이후로 공무원의 에서 물러났다.
    Mr. seung-gyu has been removed from his civil service post since the incident.
  • 그는 경찰의 을 수행하며 오늘도 밤샘 근무를 하고 있다.
    He carries out his police duties and is on night duty again today.
  • 우리의 새 시장은 취임식에서 시장의 을 성실히 이행하겠다고 말했다.
    Our new mayor said at his inauguration that he would faithfully fulfill his position as mayor.
Từ đồng nghĩa 관직(官職): 관리나 공무원이 직업상 책임지고 맡아서 하는 일이나 그 일에 따른 행정적 …

2. 생계를 위하여 일정한 기간 동안 계속하여 하는 일.

2. NGHỀ, VIỆC LÀM, NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm liên tục trong thời gian nhất định vì sinh kế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에 종사하다.
    To engage in a position.
  • 민준이는 졸업 후에 자신이 원하는 에 대해 발표하였다.
    Min-jun gave a presentation about the job he wanted after graduation.
  • 승규는 처음 만난 지수에서 어떤 에 종사하는지 물어보았다.
    Seung-gyu asked what kind of job he was in in the index he first met.
Từ đồng nghĩa 직업(職業): 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.

3. 맡은 직위나 직무.

3. CHỨC, CHỨC VỤ: Chức vụ hay chức vị đảm trách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 거치다.
    Go through a post.
  • 을 이행하다.
    To fulfill one's duties.
  • 을 수행하다.
    Perform a position.
  • 에서 물러나다.
    Resign one's post.
  • 그 일 때문에 김 의원은 맡은 에서 모두 물러났다.
    Because of that, kim resigned from all of his posts.
  • 지수 씨는 비서로서의 을 잘 수행하여 우수 사원으로 선정되었다.
    Mr. jisoo was selected as an excellent employee for his good performance as a secretary.
  • 김 대리는 우리 부서로 발령을 받기 전에 여러 가지 을 거치며 경험을 쌓았다.
    Before being assigned to our department, mr. kim went through various posts and gained experience.

4. 직업이나 직위를 나타내는 말.

4. NGHỀ: Từ thể hiện chức vị hay nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간부직.
    Executive position.
  • 경력직.
    Career position.
  • 계약직.
    Contractual job.
  • 관리직.
    Management position.
  • 기능직.
    Functional position.
  • 기술직.
    Technical job.
  • 명예직.
    Honorary position.
  • 사도직.
    Apostolic.
  • 사무직.
    Office work.
  • 사제직.
    The priesthood.
  • 생산직.
    Production jobs.
  • 영업직.
    Sales position.
  • 일반직.
    General occupation.
  • 일용직.
    Day jobs.
  • 임시직.
    Temporary employment.
  • 전문직.
    Professional job.
  • 정규직.
    Full-time.
  • 하위직.
    Lower position.
  • 행정직.
    Administrative office.
  • 그 친구는 성실하게 근무하여 정규직으로 전환되었다.
    The friend was turned into a full-time employee by hard work.
  • 형은 대학교에서 행정직으로 근무한 지 벌써 10년이 넘었다.
    My brother's been in the administration at the university for more than a decade.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 직이 (지기) 직도 (직또) 직만 (징만)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23)