🌟 하양

☆☆   Danh từ  

1. 하얀 빛깔이나 물감.

1. MÀU TRẮNG: Thuốc nhuộm màu trắng hay sắc trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하양 고양이.
    Hayang cat.
  • 하양 저고리.
    Hayang jeogori.
  • 하양을 쓰다.
    Use the white sheep.
  • 하양으로 색칠하다.
    Color with white.
  • 하양으로 칠하다.
    Paint with white.
  • 빨강에 하양을 섞으면 분홍색이 된다.
    Blend white into red and turn pink.
  • 벽지는 파랑에 하양이 조금 섞인 푸른 빛이었다.
    The wallpaper was blue with a little bit of white mixed with blue.
  • 회색을 만들어야 하는데 하양이 없네.
    I need to make a grey one, but there's no white.
    나에게 흰색 물감이 있어. 이거 써.
    I have white paint. use this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하양 (하양)
📚 thể loại: Màu sắc   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 하양 @ Giải nghĩa

🗣️ 하양 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8)