🌟 하한가 (下限價)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하한가 (
하ː한까
)
🗣️ 하한가 (下限價) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅎㄱ: Initial sound 하한가
-
ㅎㅎㄱ (
호흡기
)
: 사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN HÔ HẤP: Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật. -
ㅎㅎㄱ (
황혼기
)
: (비유적으로) 사람의 생애나 나라의 운명 등이 한창인 고비를 지나 점점 약해져 마지막에 이른 때.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ BÓNG XẾ, GIAI ĐOẠN XẾ CHIỀU: (cách nói ẩn dụ) Khoảng thời gian khi cuộc đời của con người hay vận mệnh của đất nước vượt qua giai đoạn thịnh vượng nhất và dần dần trở nên yếu đi dẫn tới giai đoạn cuối. -
ㅎㅎㄱ (
흡혈귀
)
: 밤에 무덤에서 나와 사람의 피를 빨아 먹는다고 하는 귀신.
Danh từ
🌏 QUỶ HÚT MÁU: Quỷ được cho rằng thường hiện ra từ những ngôi mộ vào ban đêm rồi hút máu của người. -
ㅎㅎㄱ (
황홀감
)
: 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC NGÂY NGẤT, CẢM GIÁC ĐÊ MÊ, CẢM GIÁC MÊ LY: Cảm giác bị lôi cuốn tâm trí hay ánh nhìn dẫn đến hưng phấn. -
ㅎㅎㄱ (
하한가
)
: 주식 시장에서, 개별 주식이 하루에 내릴 수 있는 최저 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ SÀN: Giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể hạ xuống trong ngày, trên thị trường chứng khoán. -
ㅎㅎㄱ (
황홀경
)
: 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 경지나 지경.
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI MÊ HỒN, TRẠNG THÁI MÊ LY: Trạng thái hay tình huống hưng phấn vì tinh thần hay ánh mắt bị cuốn hút.
• Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8)