🌟 하한가 (下限價)

Danh từ  

1. 주식 시장에서, 개별 주식이 하루에 내릴 수 있는 최저 가격.

1. GIÁ SÀN: Giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể hạ xuống trong ngày, trên thị trường chứng khoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하한가 행진.
    Lower bound marches.
  • 하한가 종목.
    Lower bound events.
  • 하한가를 기록하다.
    Record the lower limit.
  • 하한가를 벗어나다.
    Outside the lower limit.
  • 하한가까지 내려가다.
    Go down to the lower limit.
  • 하한가까지 떨어지다.
    Fall to the lower limit.
  • 우리 회사 주식은 오늘 하한가까지 떨어졌다.
    Our company's stock fell to the lower limit today.
  • 내가 산 주식이 이번 달부터 겨우 하한가를 벗어나기 시작했다.
    The shares i bought only began to fall outside the lower limit this month.
  • 오늘 주식 시장에서 하한가를 기록한 종목이 정말 많아.
    There are so many stocks on the stock market that hit the bottom today.
    주가가 폭락했구나.
    Stock prices have plummeted.
Từ trái nghĩa 상한가(上限價): 주식 시장에서, 개별 주식이 하루에 오를 수 있는 최고 가격.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하한가 (하ː한까)

🗣️ 하한가 (下限價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sở thích (103) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8)