🌟 피상적 (皮相的)

Định từ  

1. 겉으로 드러나 보이는 현상에만 관련을 맺거나 관심을 가지는.

1. MANG TÍNH HÌNH THỨC, MANG TÍNH BỀ MẶT: Quan tâm hoặc liên quan tới hiện tượng chỉ nhìn thấy được hoặc thể hiện ở bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피상적 견해.
    Superficial views.
  • 피상적 시각.
    Superficial view.
  • 피상적 원인.
    Superficial causes.
  • 피상적 인식.
    Superficial recognition.
  • 피상적 파악.
    Superficial identification.
  • 피상적 해석.
    Superficial interpretation.
  • 피상적 형태.
    Superficial form.
  • 피상적 관찰만으로는 사회 문제의 근본적인 해결책을 찾기 힘들다.
    Superficial observations alone make it hard to find a fundamental solution to social problems.
  • 감독과 선수들 사이의 피상적 관계가 경기 성적을 부진하게 만들었다.
    The superficial relationship between the coach and the players has made the game poor.
  • 김 선생은 당시의 역사적 상황을 고려하지 않은 피상적 의견만 내놓았다.
    Kim presented only superficial opinions that did not take into account the historical situation of the time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피상적 (피상적)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Luật (42)