🌟 하의 (下衣)

Danh từ  

1. 몸의 아래쪽에 입는 옷.

1. TRANG PHỤC THÂN DƯỚI: Trang phục mặc bên dưới cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양복 하의.
    Underwear.
  • 작업복 하의.
    Under the suit.
  • 두꺼운 하의.
    Thick bottoms.
  • 하의를 갈아입다.
    Change the bottom.
  • 하의를 벗다.
    Take off one's bottom.
  • 하의를 입다.
    Put on a bottom.
  • 이 옷 가게는 치마와 바지를 주로 파는 하의 전문 매장이다.
    This clothing store is a specialty store below that mainly sells skirts and pants.
  • 간호사는 환자에게 엉덩이에 주사를 놓아야 하니 하의를 조금 내려 달라고 말했다.
    The nurse asked the patient to lower his pants a little because he needed an injection in his buttocks.
  • 체육복을 안 가져 왔는데 혹시 빌려줄 수 있니?
    I didn't bring my gym clothes, could you lend me one?
    응. 그런데 나에겐 하의밖에 없어. 체육복 상의는 다른 친구에게 빌려 봐.
    Yeah. but i only have pants. lend the gym clothes to another friend.
Từ đồng nghĩa 아래옷: 바지나 치마처럼 아래에 입는 옷.
Từ đồng nghĩa 아랫도리: 허리의 아랫부분., 아래에 입는 옷.
Từ trái nghĩa 상의(上衣): 몸의 위쪽에 입는 옷.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하의 (하ː의) 하의 (하ː이)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Việc nhà (48)