🌟 함빡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함빡 (
함빡
)
🌷 ㅎㅃ: Initial sound 함빡
-
ㅎㅃ (
흠뻑
)
: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 몹시 넉넉하게.
☆
Phó từ
🌏 HẾT MỨC, HOÀN TOÀN: Mặc dù lượng nhất định đã đầy nhưng vẫn dư dả đến mức còn thừa. -
ㅎㅃ (
함빡
)
: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 넉넉하게.
Phó từ
🌏 TRÀN NGẬP, TRÀN TRỀ, THOẢ THUÊ: Một cách đầy đủ tới mức phần lượng nhất định dù đã chất đầy vẫn còn. -
ㅎㅃ (
호빵
)
: 속에 팥 등을 넣고 만들어 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ HẤP: Bánh mì trong có nhân đậu, được hấp chín bằng hơi.
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82)