🌟 함빡

Phó từ  

1. 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 넉넉하게.

1. TRÀN NGẬP, TRÀN TRỀ, THOẢ THUÊ: Một cách đầy đủ tới mức phần lượng nhất định dù đã chất đầy vẫn còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 함빡 웃다.
    Laugh with a big smile.
  • 정이 함빡 들다.
    I'm very attached to it.
  • 기대를 함빡 채우다.
    Fulfill expectations.
  • 웃음을 함빡 머금다.
    Keep a big smile on one's face.
  • 햇빛을 함빡 받다.
    Under the sun.
  • 햇빛을 함빡 받고 새싹은 쑥쑥 잘 컸다.
    The shoots grew well under the sun.
  • 친절한 승무원은 얼굴에 함빡 웃음을 머금고 있었다.
    The kind flight attendant had a big smile on his face.
  • 일 년 동안 함빡 정이 들었는데 헤어지려니 아쉽네요.
    I've been attached to you for a year, and i'm sorry to say goodbye.
    그러게요. 꼭 연락 주세요.
    Yeah. please contact me.
큰말 흠뻑: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 몹시 넉넉하게., 물이 밖으로 스며 나올 정도로 …

2. 물이 밖으로 스며 나올 정도로 축축하게 젖은 모양.

2. THUỐT LUỐT, SŨNG NƯỚC: Hình ảnh ướt hết tới mức nước ngấm chảy ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷이 함빡 젖다.
    Clothes get wet.
  • 비를 함빡 맞다.
    Be hit hard by the rain.
  • 눈을 함빡 맞다.
    A smack in the eye.
  • 땀에 함빡 젖다.
    Wet with sweat.
  • 비에 함빡 젖다.
    Get wet in the rain.
  • 손수건은 나의 눈물로 함빡 젖었다.
    The handkerchief was drenched with my tears.
  • 오랜 시간 달린 민준이의 등은 땀으로 함빡 젖어 있었다.
    Min-jun's back, running for a long time, was wet with sweat.
  • 함빡 젖었구나. 얼른 옷을 갈아입어야겠다.
    You're soaking wet. i need to change my clothes quickly.
    네. 우산이 없어서 뛰어왔는데 다 젖었네요.
    Yeah. i ran because i didn't have an umbrella, but it's all wet.
큰말 흠뻑: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 몹시 넉넉하게., 물이 밖으로 스며 나올 정도로 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함빡 (함빡)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82)