🌟 풍조 (風潮)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍조 (
풍조
)
🗣️ 풍조 (風潮) @ Giải nghĩa
🗣️ 풍조 (風潮) @ Ví dụ cụ thể
- 인명 경시 풍조. [인명 (人命)]
- 금전만능 풍조. [금전만능 (金錢萬能)]
- 실용주의 풍조. [실용주의 (實用主義)]
- 경시 풍조. [경시 (輕視)]
- 사치 풍조. [사치 (奢侈)]
- 배금주의 풍조. [배금주의 (拜金主義)]
- 자본주의가 발달함에 따라 배금주의 풍조는 더욱 심해지고 있다. [배금주의 (拜金主義)]
- 불신 풍조. [불신 (不信)]
- 향락적 풍조. [향락적 (享樂的)]
- 사회에는 향락적 풍조가 만연하여 아무도 열심히 일할 생각을 하지 않았다. [향락적 (享樂的)]
- 근대의 풍조. [근대 (近代)]
- 최근 들어 생긴 근대의 풍조가 이제는 널리 퍼진 것 같아. [근대 (近代)]
- 허례허식의 풍조. [허례허식 (虛禮虛飾)]
- 기피 풍조. [기피 (忌避)]
- 염세적 풍조. [염세적 (厭世的)]
- 경시하는 풍조. [경시하다 (輕視하다)]
- 과학 기술의 발전은 인간의 마음과 정서를 경시하는 풍조를 낳았다. [경시하다 (輕視하다)]
🌷 ㅍㅈ: Initial sound 풍조
-
ㅍㅈ (
피자
)
: 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng. -
ㅍㅈ (
편지
)
: 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác. -
ㅍㅈ (
포장
)
: 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc. -
ㅍㅈ (
폐지
)
: 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay. -
ㅍㅈ (
표준
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표지
)
: 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách. -
ㅍㅈ (
품질
)
: 물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표정
)
: 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
• Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119)