🌟 풍조 (風潮)

  Danh từ  

1. 바람과 바닷물. 또는 바람에 따라 흐르는 바닷물.

1. SÓNG VÀ GIÓ, SÓNG GIÓ: Gió và nước biển. Hoặc nước biển chảy theo gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그들은 풍조를 이용해 항해를 해 나갔다.
    They sailed with the tide.
  • 해안가의 그 모래 언덕은 풍조로 인해 생겨난 것이라고 했다.
    The sand dunes along the coast were said to have been created by the trend.

2. 시대에 따라 달라지는 세상의 상태나 형편.

2. PHONG TRÀO: Trạng thái hoặc tình trạng thế gian đổi khác theo thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과소비 풍조.
    A trend of overconsumption.
  • 불신 풍조.
    A trend of distrust.
  • 사회 풍조.
    Social trend.
  • 풍조가 만연하다.
    Trends prevail.
  • 풍조가 생기다.
    Create a trend.
  • 사치 풍조로 인해 명품의 판매가 늘고 있다고 한다.
    It is said that luxury trends are driving up sales of luxury goods.
  • 유명인들의 자살이 계속되자 사회에는 자살 풍조가 생기게 되었다.
    The continuing suicide of celebrities has created a suicide trend in society.
  • 요즘에는 외모를 중시하는 풍조가 만연하다 보니 성형 수술을 하는 사람이 늘었다.
    As appearance-consciousness prevails these days, more and more people are doing plastic surgery.
  • 요즘에는 사교육을 우선시하는 풍조가 만연한 것 같아.
    I think there's a prevailing trend of prioritizing private education these days.
    맞아, 그러니 공교육이 무너질 수밖에.
    That's right, so public education is bound to collapse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍조 (풍조)


🗣️ 풍조 (風潮) @ Giải nghĩa

🗣️ 풍조 (風潮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119)