🌟 포위하다 (包圍 하다)

Động từ  

1. 주위를 빙 둘러싸다.

1. BAO VÂY, KHÉP CHẶT VÒNG VÂY: Bao vòng xung quanh chu vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포위하여 공격하다.
    Surround and attack.
  • 고지를 포위하다.
    Surround the high ground.
  • 성을 포위하다.
    Surround a castle.
  • 적을 포위하다.
    Surround the enemy.
  • 사방으로 포위하다.
    Surround in all directions.
  • 적들은 이 성을 포위하고 성주에게 항복을 권유했다.
    Enemies besieged the castle and urged the lord to surrender.
  • 어느 날 갑자기 곧 군대가 몰려와 마을을 포위할 것이라는 소식이 전해졌다.
    One day suddenly it was reported that the army would soon flock and besiege the village.
  • 건물을 빈틈없이 포위한 시위대는 경찰의 제지에도 물러날 기미를 보이지 않았다.
    The protesters, who surrounded the building in a tight range, showed no signs of backing down even after the police stopped them.
  • 이번 작전을 어떻게 수행했는지 보고해 보게.
    Report how you carried out this operation.
    범인을 포위하여 문을 부수고 들어가 잡았습니다.
    We surrounded him, broke the door, and caught him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포위하다 (포ː위하다)
📚 Từ phái sinh: 포위(包圍): 주위를 빙 둘러쌈.

🗣️ 포위하다 (包圍 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)