🌟 포위하다 (包圍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포위하다 (
포ː위하다
)
📚 Từ phái sinh: • 포위(包圍): 주위를 빙 둘러쌈.
🗣️ 포위하다 (包圍 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 포위하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7)