🌟 포장되다 (鋪裝 되다)

Động từ  

1. 길바닥에 돌, 모래 등이 깔리고 그 위에 시멘트나 아스팔트 등으로 덮여 길이 단단하고 평평하게 되다.

1. ĐƯỢC RẢI NHỰA, ĐƯỢC RẢI BÊ TÔNG: Những cái như đá sỏi, cát được rải lên nền đường và phủ lên đó bằng nhựa đường hay xi măng, làm cho đường cứng và bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포장된 도로.
    Paved roads.
  • 골목이 포장되다.
    Alley is paved.
  • 길이 포장되다.
    The road is paved.
  • 시멘트로 포장되다.
    Packaged in cement.
  • 아스팔트로 포장되다.
    Packaged in asphalt.
  • 얼마 전 집 앞의 길이 포장되어 다니기가 편해졌다.
    Not long ago, the road in front of the house was paved, making it easier to get around.
  • 이 지역은 크고 작은 길들이 모두 아스팔트로 포장되어 있다.
    This area is paved with asphalt, both large and small roads.
  • 시멘트로 포장된 길을 얼마 지나자 곧 흙길이 나왔다.
    Soon after a while the road paved with cement came the dirt road.
  • 포장된 도로로만 차를 몰아 봐서 이런 길에선 운전을 잘 못 하겠어.
    I can't drive on a road like this because i only drive on a paved road.
    그래? 그럼 내가 여기선 운전할게.
    Really? then i'll drive from here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포장되다 (포장되다) 포장되다 (포장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 포장(鋪裝): 길바닥에 돌, 모래 등을 깔고 그 위에 시멘트나 아스팔트 등으로 덮어 길을…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Hẹn (4) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)