🌟 해열제 (解熱劑)

  Danh từ  

1. 몸의 열을 내리게 하는 약.

1. THUỐC HẠ NHIỆT, THUỐC HẠ SỐT: Thuốc làm hạ nhiệt cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해열제를 먹다.
    Take a fever reducer.
  • 해열제를 먹이다.
    Feed a fever reducer.
  • 해열제를 복용하다.
    Take a fever reducer.
  • 해열제를 사다.
    Buy a fever reducer.
  • 해열제를 투여하다.
    Administer a fever reducer.
  • 남편은 열이 심하게 나는 아이에게 먹일 해열제를 사러 약국에 갔다.
    My husband went to the pharmacy to buy a fever reducer for his feverish child.
  • 이 성분은 열을 내려 주는 효과가 있어서 해열제에는 이 성분이 꼭 들어간다.
    This ingredient has a heat-reducing effect, so it must be contained in a fever reducer.
  • 해열제을 먹였는데도 열이 안 내려요.
    I took a fever reducer, but it didn't go down.
    아이가 열이 매우 심해서 약만으로는 안 될 겁니다.
    The kid has a very high fever, so medicine won't do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해열제 (해ː열쩨)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 해열제 (解熱劑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365)