🌟 해열제 (解熱劑)

  Danh từ  

1. 몸의 열을 내리게 하는 약.

1. THUỐC HẠ NHIỆT, THUỐC HẠ SỐT: Thuốc làm hạ nhiệt cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해열제를 먹다.
    Take a fever reducer.
  • Google translate 해열제를 먹이다.
    Feed a fever reducer.
  • Google translate 해열제를 복용하다.
    Take a fever reducer.
  • Google translate 해열제를 사다.
    Buy a fever reducer.
  • Google translate 해열제를 투여하다.
    Administer a fever reducer.
  • Google translate 남편은 열이 심하게 나는 아이에게 먹일 해열제를 사러 약국에 갔다.
    My husband went to the pharmacy to buy a fever reducer for his feverish child.
  • Google translate 이 성분은 열을 내려 주는 효과가 있어서 해열제에는 이 성분이 꼭 들어간다.
    This ingredient has a heat-reducing effect, so it must be contained in a fever reducer.
  • Google translate 해열제을 먹였는데도 열이 안 내려요.
    I took a fever reducer, but it didn't go down.
    Google translate 아이가 열이 매우 심해서 약만으로는 안 될 겁니다.
    The kid has a very high fever, so medicine won't do.

해열제: fever reducer,げねつざい【解熱剤】。げねつやく【解熱薬】,médicament contre la fièvre,reductor de fiebre,مخفّض الحمى ، خافِض للحرارة,халууны эм,thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt,ยาลดไข้,obat penurun panas, obab demam,жаропонижающее средство,退烧药,清热剂,祛热剂,解热剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해열제 (해ː열쩨)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 해열제 (解熱劑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52)