🌟 핫바지

Danh từ  

1. 안에 솜을 넣어 만든 바지.

1. QUẦN BÔNG: Quần có độn bông bên trong rồi may.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두꺼운 핫바지.
    Thick hot pants.
  • 따뜻한 핫바지.
    Warm hot pants.
  • 핫바지를 벗다.
    Take off hot pants.
  • 핫바지를 입다.
    Put on hot pants.
  • 핫바지를 짓다.
    Build hot pants.
  • 날씨가 추워지자 어머니는 어린 아들에게 핫바지를 입혔다.
    As the weather got cold, the mother put hot pants on her little son.
  • 쌀쌀한 날씨였지만 핫바지를 입은 할아버지들이 공원에 많이 나와 계셨다.
    It was chilly, but many grandfathers in hot pants were out in the park.
  • 이 두툼한 핫바지는 누구 거야?
    Whose are these thick hot pants?
    응. 추위를 많이 타시는 우리 할아버지 거야.
    Yeah. it belongs to my grandfather who is sensitive to cold.
Từ đồng nghĩa 솜바지: 안에 솜을 넣어 만든 바지.
Từ tham khảo 핫저고리: 안에 솜을 넣어 만든 저고리.

2. (낮잡아 이르는 말로) 시골 사람 또는 무식하고 어리석은 사람.

2. ĐỒ BỊ THỊT, ĐỒ NHÀ QUÊ: (cách nói xem thường) Người nhà quê hoặc kẻ ngốc nghếch và dốt nát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 핫바지 소리.
    The sound of hot pants.
  • 핫바지가 되다.
    Become hot pants.
  • 핫바지로 보다.
    View in hot pants.
  • 핫바지로 여기다.
    Consider it hot pants.
  • 핫바지로 취급하다.
    Handle in hot pants.
  • 핫바지에 불과하다.
    It's just hot pants.
  • 성격이 유순한 김 대리는 회사 동료들에게 핫바지 취급을 받는다.
    Kim, who has a gentle personality, is treated like hot pants by his co-workers.
  • 민준이는 간단한 덧셈 뺄셈도 못 하는 형을 핫바지로 여기며 무시했다.
    Min-jun ignored his brother, who couldn't do simple addition and subtraction, thinking he was a pair of hot pants.
  • 지금 우리를 무슨 핫바지로 아는 거야?
    What hot pants do you think we're in?
    맞아! 그렇지 않고서야 우리 의견을 이렇게 무시할 수는 없어!
    That's right! otherwise, we can't ignore our opinions like this!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핫바지 (핟빠지)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70)