🌟 핫바지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핫바지 (
핟빠지
)
🌷 ㅎㅂㅈ: Initial sound 핫바지
-
ㅎㅂㅈ (
한밤중
)
: 깊은 밤.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA ĐÊM: Đêm khuya. -
ㅎㅂㅈ (
허벅지
)
: 허벅다리 안쪽의 살이 깊은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮP ĐÙI: Nơi có phần thịt dày bên trong đùi. -
ㅎㅂㅈ (
합법적
)
: 법과 규범에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỢP PHÁP, TÍNH HỢP LỆ: Cái hợp với luật và quy phạm. -
ㅎㅂㅈ (
합법적
)
: 법과 규범에 맞는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP PHÁP, MANG TÍNH HỢP LỆ: Hợp với luật và quy phạm. -
ㅎㅂㅈ (
후보자
)
: 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나선 사람.
☆
Danh từ
🌏 ỨNG CỬ VIÊN: Người đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay địa vị nào đó trong bầu cử. -
ㅎㅂㅈ (
후백제
)
: 한반도의 중부에 있던 나라. 견훤이 892년 완산주를 수도로 하여 세웠다. 신라, 후고구려와 함께 후삼국을 이루었지만, 내분이 일어나 936년에 결국 고려에 멸망하였다.
Danh từ
🌏 HUBAEKJE; HẬU BAEKJE, HẬU BÁCH TẾ: Quốc gia từng tồn tại ở miền Trung của bán đảo Hàn, do Gyun Hwon dựng lên vào năm 892 và đặt Wansanju làm thủ đô, tạo nên hậu tam quốc cùng với Shilla, hậu Goguryeo nhưng phân tranh nội bộ xảy ra nên kết cục bị diệt vong bởi Goryo vào năm 936 -
ㅎㅂㅈ (
협박조
)
: 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 하는 태도나 느낌.
Danh từ
🌏 VẺ ĐE DỌA, VẺ DỌA DẪM, VẺ HÙ DỌA: Cảm giác hay thái độ gây sợ hãi, uy hiếp để khiến người khác miễn cưỡng làm việc nào đó. -
ㅎㅂㅈ (
홍보전
)
: 가게나 회사 등이 상대편보다 더 많이 알리려고 애쓰는 것.
Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN QUẢNG BÁ: Việc công ty hay cửa hàng ra sức để tuyên truyền nhiều hơn phía đối thủ. -
ㅎㅂㅈ (
합병증
)
: 어떤 질병과 함께 생기는 다른 질병.
Danh từ
🌏 BỆNH BIẾN CHỨNG: Bệnh khác xuất hiện cùng với bệnh nào đó. -
ㅎㅂㅈ (
홑바지
)
: 한 겹으로 지은 바지.
Danh từ
🌏 QUẦN MỘT LỚP, QUẦN MỎNG: Quần được may một lớp. -
ㅎㅂㅈ (
흥분제
)
: 중추 신경을 자극하여 신경계와 뇌, 심장의 기능을 활발하게 하는 약.
Danh từ
🌏 CHẤT KÍCH THÍCH, THUỐC KÍCH THÍCH: Thuốc kích thích vào trung khu thần kinh, làm phát triển chức năng tim, não và hệ thần kinh. -
ㅎㅂㅈ (
핫바지
)
: 안에 솜을 넣어 만든 바지.
Danh từ
🌏 QUẦN BÔNG: Quần có độn bông bên trong rồi may. -
ㅎㅂㅈ (
후보지
)
: 앞으로 어떤 목적으로 사용될 가능성이 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI DỰ ĐỊNH THỰC HIỆN, NƠI ỨNG CỬ ĐĂNG CAI: Nơi có khả năng được sử dụng vào mục đích nào đó trong tương lai. -
ㅎㅂㅈ (
흥부전
)
: 조선 시대의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 심술궂고 욕심 많은 형 놀부와 마음씨 착한 동생 흥부에 관한 이야기로 형제간의 우애와 선악의 문제를 다루었다.
Danh từ
🌏 HEUNGBUJEON; HEUNGBU TRUYỆN: Tiểu thuyết thời Joseon, không xác định được tác giả và năm sáng tác; truyện nêu lên vấn đề về thiện ác và mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình thông qua hai nhân vật chính: người anh tham lam, xấu tính và người em hiền lành, chất phác. -
ㅎㅂㅈ (
헛발질
)
: 목표물에 맞지 않고 빗나간 발길질.
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁ HỤT: Cú đá chệch, không trúng mục tiêu. -
ㅎㅂㅈ (
후반전
)
: 축구 등의 운동 경기에서, 경기 시간을 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 경기.
Danh từ
🌏 HIỆP SAU, HIỆP CUỐI, HIỆP HAI: Trận đấu sau của trận chia thời gian thi đấu làm hai, trong thi đấu thể thao như bóng đá... -
ㅎㅂㅈ (
호박죽
)
: 호박을 푹 삶아 으깬 것에 팥과 쌀가루를 넣어서 쑨 죽.
Danh từ
🌏 HOBAKJUK; CHÁO BÍ NGÔ: Cháo được làm từ bí ngô luộc chín rồi nghiền nát, bỏ đậu và bột gạo vào và nấu nhừ.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70)