🌟 한순간 (한 瞬間)

☆☆   Danh từ  

1. 아주 짧은 시간 동안.

1. MỘT KHOẢNH KHẮC, PHÚT CHỐC: Trong khoảng thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한순간의 실수.
    A momentary lapse.
  • 한순간을 노리다.
    Aim for a moment.
  • 한순간에 가라앉다.
    Sink in an instant.
  • 한순간에 사라지다.
    Vanish in a flash.
  • 한순간에 일어나다.
    Happens in an instant.
  • 한순간에 잊어버리다.
    Forget in a moment.
  • 지수의 얘기를 듣자 장 씨의 의심이 한순간에 풀렸다.
    Mr. chang's doubts were solved in an instant when he heard ji-soo's story.
  • 유민이는 특유의 매력으로 우리 모두를 한순간에 매료시켰다.
    Yu-min fascinated us all in a moment with her unique charm.
  • 왜 그렇게 피곤해 보여?
    Why do you look so tired?
    오늘 한순간도 쉴 틈이 없었어.
    I didn't have a moment to rest today.
Từ tham khảo 삽시간(霎時間): 매우 짧은 시간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한순간 (한순간)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 한순간 (한 瞬間) @ Giải nghĩa

🗣️ 한순간 (한 瞬間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78)