🌟 한순간 (한 瞬間)

☆☆   Danh từ  

1. 아주 짧은 시간 동안.

1. MỘT KHOẢNH KHẮC, PHÚT CHỐC: Trong khoảng thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한순간의 실수.
    A momentary lapse.
  • Google translate 한순간을 노리다.
    Aim for a moment.
  • Google translate 한순간에 가라앉다.
    Sink in an instant.
  • Google translate 한순간에 사라지다.
    Vanish in a flash.
  • Google translate 한순간에 일어나다.
    Happens in an instant.
  • Google translate 한순간에 잊어버리다.
    Forget in a moment.
  • Google translate 지수의 얘기를 듣자 장 씨의 의심이 한순간에 풀렸다.
    Mr. chang's doubts were solved in an instant when he heard ji-soo's story.
  • Google translate 유민이는 특유의 매력으로 우리 모두를 한순간에 매료시켰다.
    Yu-min fascinated us all in a moment with her unique charm.
  • Google translate 왜 그렇게 피곤해 보여?
    Why do you look so tired?
    Google translate 오늘 한순간도 쉴 틈이 없었어.
    I didn't have a moment to rest today.
Từ tham khảo 삽시간(霎時間): 매우 짧은 시간.

한순간: instant; moment; a flash of time; being in the wink of an eye,いっしゅん【一瞬】。せつな【刹那】,un moment, un instant,instante, momento, rato, brevedad,لحظة,хоромхон зуур,một khoảnh khắc, phút chốc,ช่วงเวลาสั้น ๆ, ชั่วขณะ,sesaat, seketika, sekejap,один момент,一瞬间,一眨眼,一刹那,一转眼,刹那,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한순간 (한순간)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 한순간 (한 瞬間) @ Giải nghĩa

🗣️ 한순간 (한 瞬間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43)