🌟 해금되다 (解禁 되다)

Động từ  

1. 하지 못하게 금지되던 것이 풀리다.

1. ĐƯỢC BÃI BỎ LỆNH CẤM, ĐƯỢC CHẤM DỨT LỆNH CẤM: Điều đã cấm không được làm được tháo bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해금된 노래.
    A song lifted off the ban.
  • 해금된 소설.
    A novel lifted off the ban.
  • 금지곡이 해금되다.
    The ban is lifted.
  • 작품이 해금되다.
    Works are lifted.
  • 작년에 방송 금지곡 500곡이 해금되었다.
    500 banned songs were lifted last year.
  • 그의 저서는 1616년에 금서 목록에 올랐고 1835년에 해금되었다.
    His books were on the forbidden books list in 1616 and lifted in 1835.
  • 냉전 시대가 끝나자 사회주의 관련 서적이 해금되어 봇물처럼 쏟아져 나왔다.
    At the end of the cold war era, socialist-related books were released and poured out like a flood.
  • 이 소설을 쓴 사람은 월북 작가 아니야?
    Isn't the person who wrote this novel a north korean writer?
    맞아. 이 책도 금서로 묶여 있다가 얼마 전에 해금되었어.
    Right. this book was also banned and was recently lifted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해금되다 (해ː금되다) 해금되다 (해ː금뒈다)
📚 Từ phái sinh: 해금(解禁): 하지 못하게 금지하던 것을 풂.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chính trị (149) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138)