🌟 해당되다 (該當 되다)

Động từ  

1. 어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞게 되다.

1. ĐƯỢC PHÙ HỢP, ĐƯỢC TƯƠNG XỨNG: Trở nên khớp với điều kiện hay phạm vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권리에 해당되는 문제.
    The question of rights.
  • 모든 사람에게 해당되는 사안.
    An issue that applies to everyone.
  • 경범죄에 해당되다.
    Corresponds to misdemeanors.
  • 책임자에게 해당되다.
    Corresponds to the person in charge.
  • 각각 해당되다.
    Each applies.
  • 재판부에 따르면 그의 죄는 심각한 중죄에 해당됐다.
    According to the court, his guilt amounted to a serious felony.
  • 다음의 내용들은 주로 미혼 여성들에게 해당되는 것이다.
    The following are mainly for unmarried women:.
  • 이 중에서 하나라도 해당되면 당장 건강 검진을 받아야 한대.
    If any of these apply, they need a medical checkup right away.
    다행히 나는 해당되는 게 하나도 없네.
    Fortunately, i don't have any.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해당되다 (해당되다) 해당되다 (해당뒈다)
📚 Từ phái sinh: 해당(該當): 무엇과 관계가 있는 바로 그것., 어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞음.

🗣️ 해당되다 (該當 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8)