🌟 해병 (海兵)

Danh từ  

1. 해병대의 병사.

1. HẢI QUÂN: Binh sĩ của đội hải quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 용감한 해병.
    Brave marine.
  • 해병 부대.
    Marine units.
  • 해병 용사.
    Marine soldier.
  • 해병 출신.
    A former marine.
  • 해병의 명예.
    Marine honor.
  • 해병이 되다.
    Become a marine.
  • 해병을 파견하다.
    Dispatch a marine.
  • 해병에 입대하다.
    Enlist in the marine corps.
  • 민준이는 스스로 해병대에 지원하여 해병이 되었다.
    Minjun volunteered for the marine corps himself and became a marine.
  • 해병대 출신인 승규는 한번 해병은 영원한 해병이라고 말했다.
    Seung-gyu, a former marine, once said the marine is an eternal marine.
  • 왜 귀신 잡는 해병이라고 불러요?
    Why do you call me a ghost-hunting marine?
    귀신도 잡을 것처럼 용맹하게 싸워서 그런 별명이 붙었지.
    I got that nickname because i fought bravely like a ghost.

2. 해군의 병사.

2. HẢI QUÂN, HẢI BINH, THỦY BINH: Binh sĩ của hải quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해병 복장.
    Marine attire.
  • 해병 소속.
    Marine.
  • 해병이 되다.
    Become a marine.
  • 해병이 출동하다.
    Marines are on the move.
  • 해병을 파견하다.
    Dispatch a marine.
  • 해병에 입대하다.
    Enlist in the marine corps.
  • 민준이는 해군에 입대하여 해병으로 군 복무를 하고 있다.
    Minjun has joined the navy and is serving in the military as a marine.
  • 경비정에 타고 있던 해병 3명이 해적선의 공격에 부상을 당했다.
    Three marines aboard the patrol boat were wounded in an attack by a pirate ship.
  • 우리도 곧 군대에 가야 하잖아. 넌 어디로 갈 거야?
    We have to go to the army soon. where are you going?
    난 해군에 입대해서 바다를 지키는 해병이 되고 싶어.
    I want to join the navy and be a marine guarding the sea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해병 (해ː병)

🗣️ 해병 (海兵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sở thích (103) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105)