🌟 하극상 (下剋上)

Danh từ  

1. 신분이나 계급이 낮은 사람이 옳지 않은 방법으로 윗사람을 꺾어 누름.

1. SỰ PHIẾN LOẠN, SỰ NỔI LOẠN: Người có thân phận hay giai cấp thấp lật đổ người bề trên bằng phương pháp không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하극상이 벌어지다.
    The mutiny takes place.
  • 하극상이 일어나다.
    A mutiny occurs.
  • 하극상을 일으키다.
    Cause a mutiny.
  • 하극상을 벌이다.
    Engage in mutiny.
  • 하극상으로 간주하다.
    Regard as a mutiny.
  • 젊은 군인들은 하극상을 일으켜 명령에 불복종했다.
    The young soldiers muttered mutiny and disobeyed orders.
  • 대통령을 암살하고 군부를 장악한 그의 행동은 분명 하극상이다.
    His behavior of assassinating the president and taking control of the military is certainly inferior.
  • 상관의 명령을 더 이상 들을 수가 없어.
    I can't take orders from my superior anymore.
    그러다 하극상이 되기 십상이니 조심해.
    Be careful, you might end up in a mutiny.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하극상 (하ː극쌍)
📚 Từ phái sinh: 하극상하다: 계급이나 신분이 낮은 사람이 예의나 규율을 무시하고 윗사람을 꺾고 오르다.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47)