🌟 시시하다

  Tính từ  

1. 별다르거나 중요하지 않고 하찮다.

1. VỚ VẨN: Không khác biệt hoặc quan trọng và chẳng ra gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시시한 내용.
    A trivial matter.
  • 시시한 말.
    Frivolous words.
  • 시시한 이야기.
    A lame story.
  • 영화가 시시하다.
    The movie is boring.
  • 줄거리가 시시하다.
    The plot is lame.
  • 미국에서 나고 자란 그에게 영어 원서를 읽는 것쯤은 시시한 일이다.
    For him, born and raised in the united states, reading an english application is a trifle.
  • 어려운 문제 위주로 공부했던 내게 이번 수학 시험 문제는 다소 시시했다.
    To me, who focused on difficult questions, this math exam question was rather trivial.
  • 이 요리 만들기 어려울 줄 알았는데 생각보다 시시한 걸?
    I thought it would be hard to make this dish, but it's more boring than i thought.
    그렇지? 요리법도 간단하면서 맛도 일품이야.
    Right? the recipe is simple and the taste is excellent.

2. 마음 씀씀이가 좁고 쩨쩨하다.

2. TIỂU NHÂN, HẸP HÒI ÍCH KỈ: Lòng dạ hẹp hòi và nhỏ nhen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시시한 남자.
    A boring man.
  • 시시한 사람.
    A boring person.
  • 시시한 짓.
    A trifle.
  • 시시하게 굴다.
    Be silly.
  • 시시하게 행동하다.
    Behave frivolously.
  • 좀스럽고 시시한 데가 있는 민준이는 가족들에게조차 쉽게 돈을 쓰지 않는다.
    Min-jun, who has a little bit of a pussy, doesn't even spend money on his family easily.
  • 그는 됨됨이가 시시하고 인색하여 주위에 그를 따르는 사람들이 적다.
    He is cheap and stingy, so there are few people around him who follow him.
  • 얼마 전 선 본 그 남자랑 잘 만나고 있어?
    How are you doing with that guy you just met?
    아니. 안 만나. 나한테 돈 쓰는 것도 인색할 정도로 시시한 거 있지?
    No. i'm not meeting you. you know, spending money on me is stingy enough, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시하다 (시시하다) 시시한 (시시한) 시시하여 (시시하여) 시시해 (시시해) 시시하니 (시시하니) 시시합니다 (시시함니다)


🗣️ 시시하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Lịch sử (92) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52)