🌟 입상하다 (入賞 하다)

Động từ  

1. 상을 받을 수 있는 등수 안에 들다.

1. ĐƯỢC KHEN THƯỞNG: Bước vào đẳng cấp có thể được nhận giải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기에서 입상하다.
    Win a prize in a competition.
  • 대회에서 입상하다.
    Win a prize in a contest.
  • 당당히 입상하다.
    Win a grand prize.
  • 우수한 성적으로 입상하다.
    Win a prize for excellence.
  • 최연소로 입상하다.
    Win the youngest prize.
  • 우리 팀은 뛰어난 협동력과 경기 장악력으로 경기에서 입상하였다.
    Our team won the game with excellent teamwork and control of the game.
  • 여동생은 독특하고 참신한 아이디어로 디자인 대회에서 입상하였다.
    My sister won a design competition with a unique and novel idea.
  • 어제 퀴즈 대회 수상자 발표 났다던데 지수는 어떻게 됐대?
    I heard the winner of the quiz competition was announced yesterday, what happened to jisoo?
    지수는 예선에서 아깝게 탈락해서 이번 대회에서는 입상하지 못했어.
    Jisoo missed the preliminaries and didn't win this tournament.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입상하다 (입쌍하다)
📚 Từ phái sinh: 입상(入賞): 상을 받을 수 있는 등수 안에 듦.

🗣️ 입상하다 (入賞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13)