🌟 입상하다 (入賞 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입상하다 (
입쌍하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입상(入賞): 상을 받을 수 있는 등수 안에 듦.
🗣️ 입상하다 (入賞 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공모전에서 입상하다. [공모전 (公募展)]
- 개인전에서 입상하다. [개인전 (個人戰)]
- 백일장에서 입상하다. [백일장 (白日場)]
- 콘테스트에서 입상하다. [콘테스트 (contest)]
- 국제 대회에서 입상하다. [국제 대회 (國際大會)]
- 가요제에 입상하다. [가요제 (歌謠祭)]
- 콩쿠르에서 입상하다. [콩쿠르 (concours)]
- 당당 입상하다. [당당 (堂堂)]
- 단체전에서 입상하다. [단체전 (團體戰)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 입상하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97)