🌟 입상하다 (入賞 하다)

Động từ  

1. 상을 받을 수 있는 등수 안에 들다.

1. ĐƯỢC KHEN THƯỞNG: Bước vào đẳng cấp có thể được nhận giải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기에서 입상하다.
    Win a prize in a competition.
  • Google translate 대회에서 입상하다.
    Win a prize in a contest.
  • Google translate 당당히 입상하다.
    Win a grand prize.
  • Google translate 우수한 성적으로 입상하다.
    Win a prize for excellence.
  • Google translate 최연소로 입상하다.
    Win the youngest prize.
  • Google translate 우리 팀은 뛰어난 협동력과 경기 장악력으로 경기에서 입상하였다.
    Our team won the game with excellent teamwork and control of the game.
  • Google translate 여동생은 독특하고 참신한 아이디어로 디자인 대회에서 입상하였다.
    My sister won a design competition with a unique and novel idea.
  • Google translate 어제 퀴즈 대회 수상자 발표 났다던데 지수는 어떻게 됐대?
    I heard the winner of the quiz competition was announced yesterday, what happened to jisoo?
    Google translate 지수는 예선에서 아깝게 탈락해서 이번 대회에서는 입상하지 못했어.
    Jisoo missed the preliminaries and didn't win this tournament.

입상하다: win a prize,にゅうしょうする【入賞する】,obtenir un prix, obtenir une récompense,obtener premio,يفوز بجائزة,шагналт байранд орох, шагнал хүртэх,được khen thưởng,ได้รับรางวัล, ได้รับมอบรางวัล,menerima penghargaan,получать приз,获奖,得奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입상하다 (입쌍하다)
📚 Từ phái sinh: 입상(入賞): 상을 받을 수 있는 등수 안에 듦.

🗣️ 입상하다 (入賞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97)