🌟 성행위 (性行爲)

Danh từ  

1. 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음.

1. VIỆC QUAN HỆ TÌNH DỤC, VIỆC GIAO HỢP: Sự quan hệ thể xác giữa nam và nữ thông qua cơ quan sinh dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노골적인 성행위.
    Blatant sex.
  • 변태적인 성행위.
    A perverted sexual act.
  • 적나라한 성행위.
    Naked sex.
  • 성행위를 즐기다.
    Enjoy sex.
  • 성행위를 하다.
    Have sex.
  • 그의 변태적인 성행위에 나는 놀라지 않을 수 없었다.
    I couldn't help being surprised by his perverted sexual behavior.
  • 이 영화는 노골적인 성행위 장면 때문에 청소년 관람 불가 판정을 받았다.
    The film was banned for teenagers because of its blatant sex scenes.
  • 인터넷에서는 연예인들이 찍은 성행위를 연상케 하는 사진이 논란이 되고 있다.
    Photos reminiscent of sex acts taken by celebrities are controversial on the internet.
Từ đồng nghĩa 교합(交合): 성적으로 관계를 맺음., 뜻이나 마음이 잘 맞아 서로 합함.
Từ đồng nghĩa 성교(性交): 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음.
Từ tham khảo 교미(交尾): 동물의 암컷과 수컷이 새끼나 알을 낳기 위하여 짝짓기를 하는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성행위 (성ː행위)


🗣️ 성행위 (性行爲) @ Giải nghĩa

🗣️ 성행위 (性行爲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160)