🌟 성행위 (性行爲)

Danh từ  

1. 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음.

1. VIỆC QUAN HỆ TÌNH DỤC, VIỆC GIAO HỢP: Sự quan hệ thể xác giữa nam và nữ thông qua cơ quan sinh dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노골적인 성행위.
    Blatant sex.
  • Google translate 변태적인 성행위.
    A perverted sexual act.
  • Google translate 적나라한 성행위.
    Naked sex.
  • Google translate 성행위를 즐기다.
    Enjoy sex.
  • Google translate 성행위를 하다.
    Have sex.
  • Google translate 그의 변태적인 성행위에 나는 놀라지 않을 수 없었다.
    I couldn't help being surprised by his perverted sexual behavior.
  • Google translate 이 영화는 노골적인 성행위 장면 때문에 청소년 관람 불가 판정을 받았다.
    The film was banned for teenagers because of its blatant sex scenes.
  • Google translate 인터넷에서는 연예인들이 찍은 성행위를 연상케 하는 사진이 논란이 되고 있다.
    Photos reminiscent of sex acts taken by celebrities are controversial on the internet.
Từ đồng nghĩa 교합(交合): 성적으로 관계를 맺음., 뜻이나 마음이 잘 맞아 서로 합함.
Từ đồng nghĩa 성교(性交): 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음.
Từ tham khảo 교미(交尾): 동물의 암컷과 수컷이 새끼나 알을 낳기 위하여 짝짓기를 하는 것.

성행위: sexual intercourse,せいこうい【性行為】。せいこう【性交】。せいかんけい【性関係】。せいてきかんけい【性的関係】。セックス,acte sexuel, pratiques sexuelles,intercambio sexual,جماع,бэлгийн зан үйл, бэлгийн харилцаа,việc quan hệ tình dục, việc giao hợp,การร่วมประเวณี, การร่วมเพศ, การสังวาส,hubungan seksual, tindakan seksual, persetubuhan, seks,половое поведение,性行为,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성행위 (성ː행위)


🗣️ 성행위 (性行爲) @ Giải nghĩa

🗣️ 성행위 (性行爲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Luật (42) Mua sắm (99) Chính trị (149) Việc nhà (48)