🌟 솜방망이

Danh từ  

1. 막대기나 꼬챙이와 같이 가늘고 긴 물건의 끝에 솜뭉치를 묶어 만든 도구.

1. GẬY BÔNG, QUE BÔNG: Dụng cụ được làm bằng cách buộc nút bông vào đầu mút của đồ vật mảnh và dài như cây gậy hoặc que.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 솜방망이를 달다.
    Put a cotton bat on it.
  • 솜방망이를 이용하다.
    Use a cotton bat.
  • 솜방망이를 쥐다.
    Hold a cotton bat.
  • 솜방망이를 밝히다.
    Light a cotton bat.
  • 솜방망이에 불을 붙이다.
    Light a cotton bat.
  • 그는 석유를 뿌린 솜방망이에 불을 붙여 횃불로 사용했다.
    He lit a cotton bat sprinkled with oil and used it as a torch.
  • 서커스 단원들은 불이 붙은 솜방망이를 휘두르며 관중들을 압도했다.
    Circus members dominated the crowd, wielding a lighted cotton bat.

2. (비유적으로) 법이나 규칙, 관습을 어긴 것에 대하여 너무 가볍게 제한하거나 처벌하는 것.

2. GẬY BÔNG, QUE BÔNG: (cách nói ẩn dụ) Việc hạn chế hoặc xử phạt quá nhẹ nhàng đối với việc vi phạm về luật, quy tắc hay tập quán...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 솜방망이 징계.
    A light disciplinary action.
  • 솜방망이 처벌.
    Light punishment.
  • 솜방망이 처분.
    A light disposal.
  • 살인범에게 징역 삼 년이라는 솜방망이 처벌을 내린 경찰은 여론의 비난을 받았다.
    The police, who gave the murderer a light punishment of three years in prison, came under public criticism.
  • 학교는 같은 반 아이를 괴롭혀 자살로 몰고 간 학생에게 정학이라는 솜방망이 처분을 내렸다.
    The school gave a light measure of suspension to a student who bullied his classmate into suicide.
  • 의붓딸을 학대한 남자에게 집행 유예 판결이 내려졌대.
    A suspended sentence was given to a man who abused his stepdaughter.
    어린아이를 대상으로 한 범죄에 그런 솜방망이 처벌을 내리다니.
    Such a light punishment for crimes against children.

3. 소독한 솜 등을 동그랗게 만든 것.

3. TĂM BÔNG: Cái cuốn tròn bằng bông... đã khử trùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 솜방망이를 대다.
    Put a cotton bat on it.
  • 솜방망이를 만들다.
    Make a cotton bat.
  • 솜방망이를 준비하다.
    Prepare a cotton bat.
  • 솜방망이로 닦다.
    Wipe with a cotton bat.
  • 의사는 환자의 피가 나는 부위를 솜방망이로 닦았다.
    The doctor wiped the bleeding part of the patient with a cotton bat.
  • 간호사는 소독약을 손 대신에 솜방망이로 발라 주었다.
    The nurse applied the disinfectant with a fluff instead of a hand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솜방망이 (솜ː방망이)

📚 Annotation: 주로 기름을 묻히고 불을 붙여 횃불로 쓴다.

🗣️ 솜방망이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76)