🌟 솜방망이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솜방망이 (
솜ː방망이
)📚 Annotation: 주로 기름을 묻히고 불을 붙여 횃불로 쓴다.
🗣️ 솜방망이 @ Ví dụ cụ thể
- 그런 솜방망이 처벌은 발본색원의 방법이 될 수가 없는 것이었다. [발본색원 (拔本塞源)]
🌷 ㅅㅂㅁㅇ: Initial sound 솜방망이
-
ㅅㅂㅁㅇ (
솜방망이
)
: 막대기나 꼬챙이와 같이 가늘고 긴 물건의 끝에 솜뭉치를 묶어 만든 도구.
Danh từ
🌏 GẬY BÔNG, QUE BÔNG: Dụng cụ được làm bằng cách buộc nút bông vào đầu mút của đồ vật mảnh và dài như cây gậy hoặc que.
• Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92)