🌟 해산하다 (解産 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해산하다 (
해ː산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해산(解産): 아이를 낳음.
🗣️ 해산하다 (解産 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국회를 해산하다. [국회 (國會)]
- 조산원에서 해산하다. [조산원 (助産院)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 해산하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36)