Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호들갑스럽다 (호들갑쓰럽따) • 호들갑스러운 (호들갑쓰러운) • 호들갑스러워 (호들갑쓰러워) • 호들갑스러우니 (호들갑쓰러우니) • 호들갑스럽습니다 (호들갑쓰럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 호들갑스레: 말이나 하는 짓이 야단스럽고 방정맞게.
호들갑쓰럽따
호들갑쓰러운
호들갑쓰러워
호들갑쓰러우니
호들갑쓰럽씀니다
Start 호 호 End
Start
End
Start 들 들 End
Start 갑 갑 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48)