🌟 호들갑스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호들갑스럽다 (
호들갑쓰럽따
) • 호들갑스러운 (호들갑쓰러운
) • 호들갑스러워 (호들갑쓰러워
) • 호들갑스러우니 (호들갑쓰러우니
) • 호들갑스럽습니다 (호들갑쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 호들갑스레: 말이나 하는 짓이 야단스럽고 방정맞게.
• Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151)