🌟 협정하다 (協定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협정하다 (
협쩡하다
)
📚 Từ phái sinh: • 협정(協定): 서로 의논하여 결정함., 한 국가가 다른 국가와 약정을 맺음. 또는 그 약…
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 협정하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208)