🌟 협정하다 (協定 하다)

Động từ  

1. 서로 의논하여 결정하다.

1. THỎA THUẬN: Bàn bạc với nhau rồi quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 협정한 가격.
    The agreed price.
  • 계약을 협정하다.
    Agree a contract.
  • 교류를 협정하다.
    Agree exchanges.
  • 규약을 협정하다.
    Agree a convention.
  • 인수를 협정하다.
    Agree an acquisition.
  • 두 기업의 대표가 만나 의논한 끝에 두 기업은 하나의 기업으로 합병할 것을 협정했다.
    After the representatives of the two companies met and discussed, they agreed to merge into one entity.
  • 우리 회사에서는 외국 회사와 기술 교류를 협정하여 앞으로 기술력이 더 좋아질 것으로 보고 있다.
    Our company believes that technological exchanges with foreign companies will improve in the future.
  • 우리 회사와 경쟁 관계에 있는 두 회사가 계약을 협정하면서 우리 회사는 상황이 매우 불리해졌다.
    Our company's situation has become very unfavorable as two competing companies have agreed on a contract with our company.

2. 한 국가가 다른 국가와 약정을 맺다.

2. THOẢ THUẬN, KÝ KẾT HIỆP ĐỊNH: Một quốc gia ký kết giao ước với quốc gia khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 협정한 조약.
    A treaty of accord.
  • 무역을 협정하다.
    Agree trade.
  • 평화를 협정하다.
    Agree peace.
  • 휴전을 협정하다.
    Agree a cease-fire.
  • 무력으로 협정하다.
    Agree by force.
  • 그들은 평화를 협정했음에도 불구하고 침략과 전쟁을 멈추지 않았다.
    They did not stop the invasion and the war, even though they had agreed to peace.
  • 두 나라는 휴전을 협정하고 더 이상 전쟁을 하지 않기로 했다.
    The two countries agreed to a cease-fire and decided not to go to war any more.
  • 양국은 양국의 이익을 증대하기 위해 자유 무역을 협정하기로 했다.
    The two countries agreed to a free trade agreement to increase their interests.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협정하다 (협쩡하다)
📚 Từ phái sinh: 협정(協定): 서로 의논하여 결정함., 한 국가가 다른 국가와 약정을 맺음. 또는 그 약…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208)