🌟 필부 (匹婦)

Danh từ  

1. 한 사람의 여자.

1. NGƯỜI PHỤ NỮ, NGƯỜI ĐÀN BÀ: Một người phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 일은 군대를 다녀온 남자만 지원 가능하며 필부는 제외된다.
    Only men who have served in the army can apply for this job, except for the writing.
  • 나도 가끔은 아이들의 엄마로서가 아니라 필부로 당당하게 살고 싶다.
    Sometimes i want to live proudly, not as a mother of children.
Từ tham khảo 필부(匹夫): 한 사람의 남자., 신분이 낮고 보잘것없는 남자.

2. 신분이 낮고 보잘것없는 여자.

2. NGƯỜI PHỤ NỮ KÉM CỎI, NGƯỜI ĐÀN BÀ TẦM THƯỜNG: Người phụ nữ thân phận thấp kém và không ra gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그녀는 돈도 명예도 없는 한낱 필부에 지나지 않았다.
    She was nothing more than a pen with no money or honor.
  • 아주머니는 남편과 사별한 후 시골로 내려가 소일거리를 하며 필부로 살았다.
    After the aunt's death from her husband, she went down to the countryside and lived on a must-.
Từ tham khảo 필부(匹夫): 한 사람의 남자., 신분이 낮고 보잘것없는 남자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필부 (필부)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)