🌟 필연적 (必然的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필연적 (
피련적
)
📚 Từ phái sinh: • 필연(必然): 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없음.
🗣️ 필연적 (必然的) @ Ví dụ cụ thể
- 필연적 출구. [출구 (出口)]
- 운명론을 믿는 사람들은 세상만사가 미리 정해진 필연적 법칙에 따라 일어난다고 생각한다. [세상만사 (世上萬事)]
- 그 철학자는 인간의 필연적 슬픔에 대한 번민을 주제로 책을 집필했다. [번민 (煩悶)]
🌷 ㅍㅇㅈ: Initial sound 필연적
-
ㅍㅇㅈ (
편의점
)
: 하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TIỆN LỢI: Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản. -
ㅍㅇㅈ (
페이지
)
: 책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản... -
ㅍㅇㅈ (
필연적
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy. -
ㅍㅇㅈ (
필연적
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy. -
ㅍㅇㅈ (
피의자
)
: 범죄의 혐의는 인정되었으나 아직 검사에 의해 형사 재판이 청구되지 않은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỊ TÌNH NGHI: Người bị nhận định là nghi ngờ phạm tội nhưng chưa bị yêu cầu xét xử hình sự theo kết quả điều tra.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)