🌟 형제지간 (兄弟之間)

Danh từ  

1. 형과 남동생 사이.

1. ANH EM VỚI NHAU, QUAN HỆ ANH EM: Quan hệ giữa anh trai và em trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈독한 형제지간.
    A close brotherhood.
  • 형제지간의 우애.
    Brotherly love.
  • 형제지간의 정.
    Brotherly affection.
  • 형제지간의 친목.
    Fraternal fellowship.
  • 형제지간이 멀어지다.
    The brotherhood alienates.
  • 나는 결혼한 뒤에도 형제지간의 우애를 다지기 위해 형네 식구와 자주 만난다.
    I often meet with my brother's family to strengthen brother-to-brother friendship even after i get married.
  • 현재 한 팀에서 뛰고 있는 두 선수는 세 살 차이가 나는 형제지간이다.
    The two players currently playing for one team are brothers and sisters who are three years apart.
  • 형, 어려울 때마다 신세를 져서 미안해요.
    Brother, i'm sorry i owe you every hard time.
    무슨 소리야. 형제지간에 서로 돕고 사는 게 당연하지.
    What are you talking about? it's natural for brothers to help each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형제지간 (형제지간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57)